Có 2 kết quả:

企业 xí nghiệp企業 xí nghiệp

1/2

xí nghiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

xí nghiệp

Bình luận 0

xí nghiệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

xí nghiệp

Từ điển trích dẫn

1. Bộ môn, tổ chức hoạt động về kinh tế, sản xuất, vận chuyển, giao dịch buôn bán... (như công xưởng, công ti mậu dịch, v.v.).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc kinh doanh sản xuất để lấy lời.

Bình luận 0